Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青春 qīng chūn
ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ
1
/1
青春
qīng chūn
ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth
(2) youthfulness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 24 - 感遇其二十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 31 - 感遇其三十一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chu trung vịnh hoài - 舟中詠懷
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Công tử hành kỳ 1 - 公子行其一
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Nam Sở - 南楚
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyên nhật giang dịch - 元日江驛
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Tặng Đặng tướng quân - 贈鄧將軍
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Thôi bình sự đệ hứa tương nghinh bất đáo, ưng lự lão phu kiến nê vũ khiếp xuất, tất khiên giai kỳ, tẩu bút hí giản - 崔評事弟許相迎不到,應慮老夫見泥雨怯出,必愆佳期,走筆戲簡
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Hạ
)
•
Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖
(
Phạm Thái
)
Bình luận
0