Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青春 qīng chūn
ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ
1
/1
青春
qīng chūn
ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth
(2) youthfulness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh lai thập nhật bất cử tửu kỳ 1 - 病來十日不舉酒其一
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Đại viên trung lão nhân - 代園中老人
(
Cảnh Vi
)
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Khốc vong kỹ - 哭亡妓
(
Trần Danh Án
)
•
Mễ nang hoa - 米囊花
(
Quách Chấn
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Đặng tướng quân - 贈鄧將軍
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Thị thái tử toạ - 侍太子坐
(
Tào Thực
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Vịnh sử thi - Tế yêu cung - 詠史詩-細腰宮
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0